Có 2 kết quả:

庄重 zhuāng zhòng ㄓㄨㄤ ㄓㄨㄥˋ莊重 zhuāng zhòng ㄓㄨㄤ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grave
(2) solemn
(3) dignified

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grave
(2) solemn
(3) dignified

Bình luận 0